Tài Chính Doanh Nghiệp Cơ Bản Cho Người Mới Bắt Đầu
Tài chính

Tài Chính Doanh Nghiệp Cơ Bản Cho Người Mới Bắt Đầu

Finance
Hiểu biết tài chính doanh nghiệp là kỹ năng quan trọng cho những ai muốn bước vào kinh doanh, đặc biệt ở giai đoạn khởi đầu. Nó giúp hiểu rõ hoạt động tài chính và đưa ra quyết định sáng suốt, hỗ trợ phát triển sự nghiệp trong môi trường cạnh tranh. Với doanh nghiệp Việt Nam, nắm vững tài chính là yếu tố sống.

Hiểu biết về tài chính doanh nghiệp là một kỹ năng quan trọng đối với bất kỳ ai muốn tham gia vào lĩnh vực kinh doanh, đặc biệt là những người đang ở giai đoạn khởi đầu. Tài chính doanh nghiệp không chỉ cung cấp cái nhìn toàn diện về các hoạt động tài chính của doanh nghiệp mà còn giúp chúng ta đưa ra các quyết định sáng suốt và phát triển sự nghiệp trong môi trường kinh tế cạnh tranh. Đối với các doanh nghiệp tại Việt Nam, việc hiểu rõ tài chính doanh nghiệp là một trong những yếu tố quan trọng để tồn tại và phát triển.

Dù bạn là sinh viên mới bắt đầu tìm hiểu về tài chính, một chuyên gia muốn nâng cao kỹ năng hay đơn giản là một người quan tâm đến thế giới kinh doanh, bài viết này sẽ trang bị cho bạn những kiến thức nền tảng cần thiết. CASK sẽ mang đến cho bạn những thông tin dễ hiểu, súc tích, giúp bạn tự tin hơn trong việc đưa ra các quyết định tài chính.

1. Tài Chính Doanh Nghiệp Là Gì?

Tài chính doanh nghiệp (Corporate Finance) bao gồm việc quản lý nguồn vốn, dòng tiền, tài sản và nợ của doanh nghiệp nhằm đảm bảo khả năng vận hành và tăng trưởng. Nó không chỉ đơn thuần là ghi nhận và báo cáo tài chính, mà còn là một công cụ chiến lược giúp doanh nghiệp lập kế hoạch dài hạn, quản lý rủi ro và đưa ra các quyết định đầu tư hiệu quả.

Quản lý tài chính doanh nghiệp không chỉ là bài toán tiền mặt, mà còn liên quan đến việc phân bổ nguồn lực, kiểm soát chi phí và tối ưu hóa lợi nhuận. Các doanh nghiệp thành công thường biết cách cân bằng giữa việc đầu tư vào sự tăng trưởng và kiểm soát rủi ro.

2. Tầm Quan Trọng Của Tài Chính Doanh Nghiệp 

Bằng cách hiểu về tài chính doanh nghiệp, cá nhân có thể đưa ra các quyết định tài chính sáng suốt, ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống cá nhân và chuyên nghiệp của họ. Nó giúp họ định hướng cơ hội đầu tư, đánh giá rủi ro và tối ưu hóa nguồn tài chính của mình.

Hơn nữa, tài chính doanh nghiệp cung cấp những hiểu biết giá trị về hoạt động và hiệu suất kinh doanh. Thông qua việc nắm bắt các khái niệm tài chính như báo cáo tài chính, phân tích dòng tiền và kỹ thuật định giá, cá nhân có thể đánh giá sức khỏe tài chính và khả năng tồn tại của các công ty. Kiến thức này giúp họ hỗ trợ quyết định đầu tư, tham gia hoạch định chiến lược và đóng góp vào thành công tổng thể của các tổ chức.

3. Các Khái Niệm Cơ Bản Trong Tài Chính Doanh Nghiệp

3.1. Giá trị thời gian của tiền (Time Value of Money - TVM)

Giá trị thời gian của tiền là một trong những nguyên tắc cốt lõi của tài chính doanh nghiệp. Khái niệm này cho rằng một đồng tiền có giá trị hơn khi được nhận hôm nay so với tương lai, bởi vì tiền có thể được đầu tư và sinh lời theo thời gian.

Các công ty tại Việt Nam thường sử dụng giá trị thời gian của tiền để đánh giá các dự án đầu tư dài hạn, chẳng hạn như đầu tư vào cơ sở hạ tầng hoặc các lĩnh vực mới.

3.2. Rủi ro và Lợi nhuận (Risk and Return)

Nguyên tắc này cho rằng các khoản đầu tư có tiềm năng mang lại lợi nhuận cao thường đi kèm với rủi ro lớn hơn. Trong tài chính doanh nghiệp, quản lý rủi ro là một yếu tố then chốt giúp các nhà quản lý đánh giá mức độ chấp nhận rủi ro và tìm kiếm sự cân bằng giữa lợi nhuận và rủi ro.

3.3. Kỹ thuật Định giá (Valuation Techniques)

Kỹ thuật định giá là phân tích dòng tiền chiết khấu và định giá đa bội, được sử dụng để xác định giá trị nội tại của một tập đoàn hoặc chứng khoán của nó. Các kỹ thuật này giúp trong việc ra quyết định đầu tư và đánh giá sức khỏe tài chính của một công ty.

Phân tích dòng tiền chiết khấu (Discounted Cash Flow - DCF)

Phân tích dòng tiền chiết khấu ước tính giá trị hiện tại của các dòng tiền được tạo ra bởi một công ty hoặc một dự án đầu tư. Nó xem xét giá trị thời gian của tiền bằng cách chiết khấu các dòng tiền tương lai về giá trị hiện tại của chúng.

Ví dụ: Một công ty đang xem xét đầu tư vào một dự án mới. Dự án này dự kiến sẽ tạo ra dòng tiền hàng năm trong 5 năm tới. Để đánh giá tính khả thi của dự án, công ty sẽ sử dụng phương pháp DCF để tính toán giá trị hiện tại của các dòng tiền tương lai, sau khi chiết khấu chúng về giá trị hiện tại dựa trên lãi suất chiết khấu. Nếu giá trị hiện tại của các dòng tiền tương lai lớn hơn chi phí đầu tư ban đầu, dự án sẽ được coi là có giá trị.

Định giá đa bội (Multiples Valuation)

Định giá đa bội so sánh các chỉ số tài chính khác nhau của một công ty với giá trị thị trường của nó. Các bội số phổ biến bao gồm tỷ số giá trên thu nhập (P/E), tỷ số giá trên doanh thu (P/S) và tỷ số giá trị doanh nghiệp trên EBITDA.

Ví dụ: Một nhà đầu tư đang quan tâm đến việc mua cổ phiếu của một công ty. Để đánh giá giá trị của công ty, nhà đầu tư có thể sử dụng phương pháp định giá đa bội. Ví dụ, nhà đầu tư có thể tính toán tỷ số P/E của công ty bằng cách chia giá cổ phiếu hiện tại cho thu nhập mỗi cổ phiếu. Sau đó, nhà đầu tư có thể so sánh tỷ số P/E này với tỷ số trung bình của các công ty cùng ngành để đánh giá mức độ định giá của công ty.

4. Các Thành Phần Của Tài Chính Doanh Nghiệp

Tài chính doanh nghiệp bao gồm hai thành phần chính mà các công ty cần xem xét: đầu tư vốn và quyết định tài chính.

Đầu tư vốn

Đầu tư vốn bao gồm việc đánh giá các cơ hội đầu tư và lựa chọn các dự án bằng cách sử dụng các kỹ thuật cụ thể.

  • Đánh giá các cơ hội đầu tư: Các công ty phân tích các cơ hội đầu tư khác nhau để xác định khả năng sinh lợi và tác động của chúng đối với doanh nghiệp.
  • Các kỹ thuật lựa chọn dự án: Trong đầu tư vốn, có một số kỹ thuật được sử dụng để chọn ra các dự án khả thi nhất, bao gồm thời gian hoàn vốn, giá trị hiện tại thuần và tỷ suất hoàn vốn nội bộ.
  • Thời gian hoàn vốn: Thời gian hoàn vốn tính toán thời gian cần thiết để thu hồi khoản đầu tư ban đầu vào một dự án.
  • Giá trị hiện tại thuần: Giá trị hiện tại thuần (NPV) phân tích khả năng sinh lợi tiềm năng của một dự án bằng cách so sánh giá trị hiện tại của dòng tiền đi vào và đi ra.
  • Tỷ suất hoàn vốn nội bộ: Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR) xác định tỷ suất lợi nhuận dự kiến mà một dự án sẽ tạo ra, giúp các công ty đánh giá tính hấp dẫn của nó.
  • Quyết định tài chính: Sau khi đánh giá các cơ hội đầu tư, các công ty cần xem xét cách tài trợ cho các dự án này.

Nguồn vốn

Các công ty có thể thu được vốn thông qua tài chính cổ phần, nơi họ bán cổ phiếu của công ty, hoặc tài chính nợ, nơi họ vay tiền.

  • Tài chính cổ phần: Tài chính cổ phần bao gồm việc bán cổ phần sở hữu trong công ty cho các nhà đầu tư để đổi lấy vốn.
  • Tài chính nợ: Tài chính nợ, mặt khác, bao gồm việc vay tiền từ các nguồn bên ngoài, như ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính.
  • Tối ưu hóa cấu trúc vốn: Tối ưu hóa cấu trúc vốn nhằm đạt được sự cân bằng giữa rủi ro và lợi nhuận khi tài trợ cho hoạt động và đầu tư của một công ty. Tối ưu hóa cấu trúc vốn hiệu quả bao gồm việc tìm ra sự kết hợp phù hợp giữa tài chính cổ phần và nợ, xem xét các rủi ro liên quan và lợi nhuận dự kiến.
  • Ước tính chi phí vốn: Ước tính chi phí vốn giúp xác định chi phí thu được vốn từ các nguồn khác nhau và đóng một vai trò quan trọng trong việc ra quyết định.

Nói chung, tài chính doanh nghiệp bao gồm đầu tư vốn, bao gồm đánh giá các cơ hội đầu tư bằng các kỹ thuật như thời gian hoàn vốn, giá trị hiện tại thuần và tỷ suất hoàn vốn nội bộ. Mặt khác, các quyết định tài chính liên quan đến việc lựa chọn giữa tài chính cổ phần và nợ trong khi tối ưu hóa cấu trúc vốn dựa trên sự cân bằng giữa rủi ro và lợi nhuận. Bằng cách hiểu các thành phần này, các công ty có thể đưa ra các quyết định tài chính sáng suốt thúc đẩy thành công của họ.

5. Các Loại Báo Cáo Tài Chính Phổ Biến Có Trong Tài Chính Doanh Nghiệp

Phân tích báo cáo tài chính là một kỹ năng quan trọng đối với bất kỳ ai quan tâm đến tài chính doanh nghiệp. Để đánh giá sức khỏe và hiệu suất của một công ty, trước tiên bạn phải hiểu các báo cáo tài chính.

Báo cáo thu nhập (P&L)

Báo cáo thu nhập, còn được gọi là báo cáo lợi nhuận và lỗ (P&L), tóm tắt tác động tích lũy của doanh thu, lợi nhuận, chi phí và thua lỗ trong một khoảng thời gian nhất định. Tài liệu này thường được chia sẻ như một phần của các báo cáo quý và báo cáo năm, và cho thấy các xu hướng tài chính, hoạt động kinh doanh (doanh thu và chi phí), cũng như các so sánh qua các khoảng thời gian đã xác định.

Bảng cân đối kế toán (Balance Sheet)

Bảng cân đối kế toán cung cấp giá trị "sổ sách" của một công ty. Nó cho phép bạn nhìn thấy các nguồn lực mà công ty đang sở hữu và cách chúng được tài trợ tính đến một thời điểm cụ thể. Bảng cân đối kế toán thể hiện tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu (về cơ bản, những gì công ty nợ, sở hữu và số tiền được đầu tư bởi các cổ đông).

Bảng cân đối kế toán cũng cung cấp thông tin có thể được sử dụng để tính toán tỷ suất sinh lợi và đánh giá cấu trúc vốn, dựa trên phương trình kế toán: Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu.

Báo cáo dòng tiền (Statement of Cash Flows)

Mục đích của báo cáo lưu chuyển tiền tệ là cung cấp một bức tranh chi tiết về những gì đã xảy ra với tiền mặt của một doanh nghiệp trong một khoảng thời gian xác định, được gọi là kỳ kế toán. Nó cho thấy khả năng hoạt động của tổ chức trong ngắn hạn và dài hạn, dựa trên lượng tiền mặt chảy vào và ra khỏi doanh nghiệp.

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ được chia thành ba phần: Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh, lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư và lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính.

Hoạt động kinh doanh chi tiết dòng tiền được tạo ra khi công ty cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ thông thường của mình, bao gồm cả doanh thu và chi phí. Hoạt động đầu tư là dòng tiền từ việc mua hoặc bán tài sản—thường là dưới hình thức tài sản vật chất, như bất động sản hoặc phương tiện, và tài sản phi vật chất, như bằng sáng chế—sử dụng tiền mặt tự do, không phải nợ. Hoạt động tài chính chi tiết dòng tiền từ cả nợ và vốn chủ sở hữu.

6. Các Tỷ Số Tài Chính Phổ Biến

Các tỷ số tài chính cho phép các nhà đầu tư và nhà phân tích giải thích thông tin trong báo cáo tài chính và đánh giá sức khỏe tài chính của một công ty. Dưới đây là một số tỷ số chính cần xem xét:

  • Tỷ số thanh khoản: Các tỷ số thanh khoản đo lường khả năng đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn của một công ty và bao gồm tỷ số hiện tại và tỷ số thanh khoản nhanh.

  • Tỷ số sinh lợi: Các tỷ số sinh lợi đánh giá khả năng sinh lợi của một công ty so với chi phí và doanh thu của nó. Ví dụ bao gồm biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận ròng và tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
  • Tỷ số khả năng thanh toán: Các tỷ số khả năng thanh toán đánh giá sự ổn định tài chính dài hạn của một công ty và khả năng đáp ứng các nghĩa vụ nợ của nó. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu và tỷ số bao phủ lãi là các tỷ số khả năng thanh toán được sử dụng phổ biến.
  • Tỷ số hiệu quả: Các tỷ số hiệu quả đo lường hiệu quả mà một công ty sử dụng tài sản và nguồn lực để tạo ra doanh thu và lợi nhuận. 
  • Tỷ số doanh thu hàng tồn kho: Tỷ số này cho biết tốc độ mà hàng tồn kho được bán ra và thay thế trong một khoảng thời gian nhất định. Tỷ số cao cho thấy hàng tồn kho được quản lý tốt, trong khi tỷ số thấp có thể chỉ ra rằng doanh nghiệp đang giữ quá nhiều hàng tồn kho hoặc gặp khó khăn trong việc bán hàng.
  • Tỷ số doanh thu trên tài sản: Tỷ số này đo lường hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp trong việc tạo ra doanh thu. Tỷ số cao cho thấy doanh nghiệp sử dụng tài sản của mình hiệu quả để tạo ra doanh thu, trong khi tỷ số thấp có thể chỉ ra rằng tài sản không được sử dụng tối ưu.

7. Làm Thế Nào Để Chinh Phục Phân Tích Báo Cáo Tài Chính?

Phân tích báo cáo tài chính là một quá trình quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động, tình hình tài chính và tiềm năng phát triển của một doanh nghiệp. Để thực hiện một phân tích toàn diện, bạn cần trải qua 3 bước sau:

Bước 1: Hiểu rõ các khái niệm và tính toán các tỷ số tài chính

Hiểu rõ các khái niệm: Trước khi bắt đầu phân tích, bạn cần nắm vững các khái niệm cơ bản về báo cáo tài chính như: bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ. Mỗi loại báo cáo cung cấp những thông tin khác nhau về doanh nghiệp.

Tính toán các tỷ số tài chính: Các tỷ số tài chính là những công cụ hữu ích giúp so sánh hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp qua các kỳ hoặc so với các doanh nghiệp khác trong cùng ngành.

Bước 2: So sánh và đánh giá (Benchmarking)

So sánh với các kỳ trước: Phân tích sự thay đổi của các chỉ số tài chính qua các kỳ để đánh giá xu hướng phát triển của doanh nghiệp.

So sánh với đối thủ cạnh tranh: So sánh các chỉ số tài chính của doanh nghiệp với các đối thủ cùng ngành để xác định vị thế cạnh tranh và tìm ra những điểm mạnh, điểm yếu.

So sánh với tiêu chuẩn ngành: So sánh các chỉ số tài chính với các tiêu chuẩn trung bình của ngành để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp so với toàn ngành.

Bước 3: Phân tích sâu và đặt câu hỏi (Business Acumen/Questioning)

Phân tích sâu các chỉ số bất thường: Tìm hiểu nguyên nhân dẫn đến những thay đổi bất thường của các chỉ số tài chính.

Đặt câu hỏi: Đặt ra những câu hỏi sâu sắc để tìm hiểu rõ hơn về tình hình tài chính của doanh nghiệp, chẳng hạn như:

Tại sao lợi nhuận giảm trong kỳ này?

Nguyên nhân nào dẫn đến tăng trưởng doanh thu chậm?

Công ty có đang đầu tư vào các dự án mới nào không?

Kết hợp với thông tin bên ngoài: Sử dụng các thông tin từ báo chí, báo cáo phân tích của các công ty chứng khoán, báo cáo của các cơ quan quản lý để có cái nhìn toàn diện hơn về doanh nghiệp.

8. Tầm Quan Trọng Của Dự Báo Tài Chính

Dự báo tài chính là một khía cạnh quan trọng của tài chính doanh nghiệp không nên bỏ qua. Các kỹ thuật dự báo đóng một vai trò quan trọng trong việc dự đoán tương lai tài chính của một công ty.

  • Phương pháp định tính thường được sử dụng để thu thập thông tin về xu hướng thị trường và sở thích của khách hàng.
  • Phương pháp định lượng, mặt khác, liên quan đến việc sử dụng các mô hình toán học và dữ liệu lịch sử. Một kỹ thuật định lượng thường được sử dụng là phân tích chuỗi thời gian, nghiên cứu các mô hình và xu hướng theo thời gian. Phân tích hồi quy là một kỹ thuật định lượng khác giúp xác định mối quan hệ giữa các biến số.

Dự báo tài chính có một số công dụng quan trọng trong một tổ chức:

Đầu tiên, chúng hỗ trợ trong việc ra quyết định bằng cách cung cấp thông tin chi tiết về các kết quả tiềm năng của các lựa chọn khác nhau. Bằng cách dự báo doanh thu và chi phí, các công ty thu được thông tin giá trị để lập kế hoạch tài chính của họ. Dự báo tài chính cũng rất quan trọng cho việc lập kế hoạch tăng trưởng và mở rộng. Bằng cách phân tích doanh thu dự kiến, các công ty có thể xác định xem họ có khả năng tăng trưởng hay không. Hơn nữa, dự báo tài chính là cần thiết cho các nhà đầu tư và chủ nợ. Những bên liên quan này sử dụng dự báo tài chính để đánh giá khả năng tồn tại của một công ty và đưa ra các quyết định đầu tư sáng suốt.

Bài viết này CASK đã giới thiệu tổng quan về tài chính doanh nghiệp và tầm quan trọng của nó trong hoạt động kinh doanh. Chúng ta đã cùng nhau khám phá những khái niệm cơ bản, từ báo cáo tài chính đến định giá và quyết định đầu tư. Bài viết khuyến khích bạn, những người mới bắt đầu, khám phá sâu hơn về lĩnh vực tài chính. Khi hiểu rõ hơn về tài chính, bạn sẽ tự tin hơn trong việc quản lý tài chính cá nhân và đưa ra các quyết định đầu tư thông minh.

Tại CASK, chúng tôi cung cấp khóa học Finance for non-finance managers - Tài chính ứng dụng cho Brand - Trade - Sales giúp bạn bắt đầu hành trình khám phá thế giới tài chính và tự tin chinh phục những đỉnh cao mới.

► Link Tham khảo: https://www.cask.vn/business/finance

► Đọc thêm kiến thức về Finance tại: https://www.cask.vn/blog/tai-chinh

► DOWNLOAD BROCHURE và xem lịch khai giảng tất cả khóa học CASK tại: https://www.cask.vn/lich-khai-giang

Bài viết cùng chuyên mục

5 “lỗ hổng mất tiền” khi vận hành hệ thống phân phối
Tài chính

Xây dựng & vận hành kênh hệ thống phân phối trơn tru luôn là mơ ước của mọi doanh nghiệp. Nhưng trên thực tế, phần lớn doanh nghiệp hay bị “mất tiền” trong quá trình vận hành kênh phân phối vì 5 lí do hàng đầu dưới đây. Tập trung cải thiện tốt 5 lí do sau sẽ giúp hàng hóa luân chuyển hiệu quả & chi phí được kiểm soát chặt.
Xem thêm
5 nguyên tắc thiết kế dịch vụ trải nghiệm khách hàng (Service Prototyping)
Tài chính

Ngày nay, trải nghiệm dịch vụ trở thành yếu tố không thể tách rời trong hành trình mua sắm khách hàng (Consumer Journey). Khách hàng đòi hỏi ngày càng cao, họ trả tiền cho 1 món hàng không đơn thuần vì giá trị của sản phẩm vật chất mà bao gồm luôn các dịch vụ trải nghiệm có liên quan trong quá trình mua hàng (hoặc sau khi mua hàng).
Xem thêm
7 tips giúp review kế hoạch kinh doanh 2018 hiệu quả
Tài chính

Một năm qua, bạn đã đầu tư một lượng lớn ngân sách và nhân lực để triển khai các kế hoạch kinh doanh, nhưng chúng lại không thực sự hiệu quả như mong đợi, dẫn đến một số thất bại trong kinh doanh. Đây chính là cơ hội để bạn phân tích lại những thành công và hạn chế của năm cũ nhằm hiểu rõ hơn điều cần thay đổi và điều nên duy trì cho doanh nghiệp thông qua 7 tips dưới đây.
Xem thêm
Tại sao lại cần Tiếp thị đa kênh?
Tài chính

Liệu khách hàng của mình trải qua những bước gì khi tiến hành mua một sản phẩm? Họ mất bao lâu từ lần viếng thăm đầu tiên đến khi ra quyết định mua hàng? Hành trình đó được diễn ra ở những kênh nào? Đây là những câu hỏi mà chủ doanh nghiệp cần trả lời để tiếp cận khách hàng một cách toàn diện ngày nay. Hay nói cách khác là những câu hỏi cơ bản để đưa ra một chiến lược tiếp thị đa kênh đúng đắn cho doanh nghiệp.
Xem thêm

Các Giải Pháp Arrow

Liên hệ với chúng tôi

1 Facebook 0901 03 09 00